BaCl2 là clorua bari, là hợp chất hóa học quan trọng với tính chất phong phú được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó phải kể đến như: công nghiệp giấy, xử lý nước, dùng cho hóa chất và dược phẩm,…Vậy BaCl2 là axit hay bazo? Phương trình hóa học NaHSO4 BaCl2 tạo ra những chất hóa học nào? Bài viết này cùng mình tìm hiểu chi tiết nhé.
Nội dung
BaCl2 là chất gì?
Trước khi tìm hiểu phản ứng hóa học của NaHSO4 BaCl2, cùng mình giải đáp thắc mắc BaCl2 là axit hay bazơ đang nhận được sự quan tâm lớn hiện nay nhé.
Thực chất BaCl2 là muối bazơ. Đây là công thức hóa học của một loại muối bazơ có tên Barium Chloride với công thức hóa học là BaCl2. Trong đó Ba là bari và Cl là biểu thị của Clo. Loại muối clorua của bari này tồn tại chủ yếu ở dạng bột màu trắng, tính chất vật lý tan trong nước.
Hơn nữa, muối BaCl2 không có khả năng nhường proton (H+), do đó nó không có tính axit. Thay vào đó, nó có tính chất bazơ do có khả năng nhận proton.
Đặc điểm của BaCl2
Nếu bạn đang tìm hiểu cấu trúc, tính chất hóa học và ứng dụng của muối BaCl2, đừng bỏ qua những thông tin hữu ích sau đây:
Cấu trúc hóa học của BaCl2
Cấu trúc hóa học của BaCl2 (Barium chloride) là một phân tử bao gồm một nguyên tử bari (Ba) và hai nguyên tử clo (Cl). Cấu trúc cụ thể của BaCl2 có dạng: Ba | Cl- Ba2+ Cl-. Trong cấu trúc này, nguyên tử bari liên kết với hai nguyên tử clo thông qua liên kết ion. Nguyên tử bari đóng vai trò là cation (Ba2+), có điện tích dương do mất hai electron để trở thành ion dương. Hai nguyên tử clo đóng vai trò là anion (Cl-), mỗi cái có điện tích âm do nhận thêm một electron.
Như vậy tất cả những điều này đều hướng đến tạo ra một hợp chất vô cơ điện tích, trong đó các ion dương và ion âm được kết hợp với nhau theo tỉ lệ 1:2 để tạo thành cấu trúc của BaCl2.
Tính chất hóa học của BaCl2
BaCl2 là chất gì bạn biết rồi. Để hiểu rõ hơn về phản ứng của NaHSO4 BaCl2, cùng mình tìm hiểu tính chất hóa học của loại muốn bazơ này ngay sau đây.
- BaCl2 tan trong nước và cho chúng ta dung dịch muối khi hòa tan.
- BaCl2 có tính kiềm do khả năng nhận proton từ môi trường nước. Hơn nữa nó cũng là chất không có tính axit.
- Muối bazơ BaCl2 có thể phản ứng với một số kim loại để tạo ra muối khác và giải phóng clo.
- BaCl2 là một chất ổn định ở nhiệt độ cao, không dễ phân hủy hoặc thủy phân.
Ứng dụng của BaCl2
BaCl2 là muối bazơ hiện được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Đặc biệt là các ngành sản xuất giấy, hóa chất, dược phẩm, xử lý nước,…Cụ thể:
- Sản xuất giấy: BaCl2 được sử dụng trong việc sản xuất giấy để tăng chất lượng và tăng độ sáng cho giấy.
- Xử lý nước: Muối Ba này được dùng để loại bỏ các ion sulfate và chất tạo đọng để làm sạch nước.
- Hóa chất: BaCl2 được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ
- Dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, muối Ba có thể được sử dụng trong một số loại thuốc và chất phụ gia.
- Nông nghiệp: BaCl2 là nguồn cung cấp barium và clo cho nông nghiệp
Phương trình phản ứng hóa học của NaHSO4 BaCl2
NaHSO4 BaCl2 là phản ứng hóa học của muối axit sunfuric natri và muối bari clorua. Khi hỗn hợp này phản ứng với nhau sẽ tạo ra các phụ phẩm. Đây cũng là phản ứng giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về sự tương tác giữa muối Ba và muối Na, mang đến các thông tin hữu ích về tính chất hóa học cũng như phản ứng của từng hợp chất khi kết hợp.
Cụ thể phương trình phản ứng hóa học của NaHSO4 BaCl2 là: NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + NaCl + HCl.
Để thực hiện phương trình phản ứng hóa học này, bạn đáp ứng các bước tiêu chuẩn sau đây:
- Bước 1: Trước hết bạn cần xác định các chất hóa học tham gia vào thí nghiệm. Cụ thể với phương trình này bao gồm: NaHSO4 và BaCl2.
- Bước 2: Trước khi bắt tay thực hiện bạn cần xác định công thức cân bằng của phản ứng hóa học này là NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + NaCl + HCl.
- Bước 3: Tiến hành cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trong phản ứng. Cụ thể vế bên trái có: Na (1 nguyên tử), H (1 nguyên tử), S (1 nguyên tử), O (4 nguyên tử), Ba (1 nguyên tử), Cl (2 nguyên tử). Còn phía bên phải có Ba (1 nguyên tử), S (1 nguyên tử), O (4 nguyên tử), Na (1 nguyên tử), Cl (1 nguyên tử), H (1 nguyên tử)
- Bước 4: Sau khi cân bằng số nguyên tử có phương trình: NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2NaCl + HCl. Đây cũng chính là phản ứng hóa học của NaHSO4 BaCl2, tạo ra các chất sau thí nghiệm lần lượt là BaSO4, NaCl và HCl.
Kết luận
Trên đây là thông tin hữu ích về phản ứng hóa học của NaHSO4 BaCl2. Bên cạnh đó bài viết cũng cung cấp những kiến thức quan trọng về BaCl2, giải đáp thắc mắc BaCl2 là axit hay bazơ được nhiều người quan tâm hiện nay. Nếu bạn còn vấn đề thắc mắc nào, hãy liên hệ hoặc để lại bình luận để được giải đáp nhanh nhất nhé.