Văn Hoá

Top 15 di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận

Xếp hạng bài viết

Việt Nam là quốc gia có nguồn gốc và truyền thống lịch sử lâu đời lên đến hàng ngàn năm. Với bề dày lịch sử đó, Việt Nam tự hào sở hữu nhiều giá trị văn hóa, phong tục tập quán mang đậm bản sắc dân tộc.

Trong số đó, có những di sản đã đóng góp vào việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa của đất nước ra toàn thế giới. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận qua bài viết ngay sau đây.

Nhã nhạc cung đình Huế

Nhã nhạc cung đình Huế
Nhã nhạc cung đình Huế

Nhã nhạc Cung đình Huế là một hình thức âm nhạc truyền thống của Việt Nam, nổi bật với sự phong phú và tinh tế trong cách sử dụng các loại nhạc cụ truyền thống.

Từ đầu thế kỷ XIII, Nhã nhạc Cung đình Huế đã bắt đầu hình thành và phát triển kinh thành Huế của Việt Nam. Đặc biệt dưới thời nhà Nguyễn, Nhã nhạc cung đình Huế đã đạt đến tầm cao mới về mặt nghệ thuật và được hoàn thiện một cách hoàn hảo.

Nhã nhạc Cung đình Huế không chỉ đơn thuần là âm nhạc mà còn bao gồm những yếu tố như sự kết hợp của các nhạc cụ, âm giai, và nhịp điệu. Loại hình nghệ thuật này không chỉ là một dạng biểu diễn âm nhạc mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử và truyền thống của dân tộc.

UNESCO đã đánh giá cao những giá trị văn hóa và lịch sử của Nhã nhạc Cung đình Huế và xem đây như một trong những tác phẩm nghệ thuật cổ truyền ưu tú, thể hiện tầm vóc văn hóa của quốc gia.

Do đó mà vào ngày 7/11/2003, Nhã nhạc cung đình Huế đã được UNESCO vinh danh và công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và là một trong những di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại,  

Được công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện Nhân loại vào ngày 7/11/2003, đây là một vinh dự lớn đối với nền văn hóa và nghệ thuật của Việt Nam. Đây được xem là một vinh dự lớn đối với nền văn hóa và nghệ thuật của Việt Nam.

Cồng chiêng Tây Nguyên

Cồng chiêng Tây Nguyên
Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên

Cồng chiêng Tây Nguyên là một trong những nét văn hóa đặc sắc và độc đáo nhất của người dân Tây Nguyên, trải rộng trên vùng đất của năm tỉnh Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Điểm đặc biệt trong văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đó chính là việc người dân nơi đây sử dụng cồng chiêng trong mọi khía cạnh của cuộc sống và các nghi lễ truyền thống.

Tất cả các hoạt động lễ hội hàng năm từ lễ thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ bỏ mả, lễ cúng máng nước, lễ mừng cơm mới, lễ đóng cửa kho, lễ đâm trâu và thậm chí trong những buổi nghe khan, đều không thể thiếu tiếng cồng tiếng chiêng. Tiếng cồng chiêng không chỉ đơn thuần là âm thanh mà còn là sự kết nối, gắn bó các thế hệ với nhau.

Vào ngày 25/11/2005, Cồng chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO công nhận là một trong những kiệt tác di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam nói riêng và trên toàn thế giới nói chung.

=>> Có thể bạn cũng muốn Tìm hiểu ý nghĩa lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên chi tiết nhất

Giai điệu dân ca quan họ Bắc Ninh

dân ca quan họ
Nghệ thuật dân ca quan họ Bắc Ninh

Dân ca quan họ là một loại hình biểu diễn âm nhạc đặc trưng của vùng Đồng bằng Bắc Bộ nói chung và người Bắc Ninh nói riêng. Đây là lối hát đối đáp giao duyên giữa nam và nữ, thể hiện tâm tình và ca ngợi tình yêu bằng những giai điệu mộc mạc, mang đậm chất bản sắc văn hóa.

Từng nốt nhạc trong các giai điệu dân ca quan họ Bắc Ninh không chỉ là âm điệu mà còn là truyền thống văn hóa sâu sắc, thể hiện lòng đoàn kết và tình thương giữa con người. Người nghệ sĩ quan họ không chỉ sử dụng giọng hát du dương và kỹ thuật ca truyền thống mà còn thể hiện tình cảm đầy chân thành khi hát, tạo nên không gian tương tác đầy lãng mạn và sâu lắng giữa nam và nữ, cũng như với khán giả.

Vào ngày 30/9/2009, dân ca quan họ Bắc Ninh đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam đại diện cho nhân loại.

Các giai điệu dân ca quan họ Bắc Ninh không chỉ là một sự đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật dân gian truyền thống Việt Nam, mà còn lan tỏa vẻ đẹp văn hóa đặc trưng của Việt Nam ra toàn cầu, làm tăng thêm sự phong phú cho bức tranh văn hóa của thế giới.

Nghệ thuật hát Ca Trù (Hát Ả Đào)

hát ca trù
Nghệ thuật hát ca Trù – Hát Ả Đào

Nghệ thuật hát Ca trù hay còn được biết đến với tên gọi là hát Ả Đào, là một loại hình nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc âm nhạc truyền thống của Việt Nam, đan xen với các lễ hội, tín ngưỡng và văn hóa hàng ngày của người dân.

Nghệ thuật hát ca Trù bắt đầu xuất hiện từ thời nhà Trần và lên đỉnh của sự phát triển vào thời nhà Lê sơ. Nổi tiếng chủ yếu tại miền Bắc, đặc biệt là tại Hà Nội, ca Trù là một biểu tượng không thể tách rời của văn hóa âm nhạc Việt.

Mỗi màn trình diễn ca trù thường bao gồm một nữ ca sĩ tài năng gọi là ca nương và đi cùng với cô là một nhóm nhạc công đánh trống kèn và đàn đáy. Các nghệ sĩ ca trù sử dụng các kỹ thuật đặc trưng như trách tấu và tranh tấu, tạo nên những âm điệu độc đáo và cảm xúc sâu lắng. Những vở ca trù thường kể về câu chuyện tình yêu, vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống đời thường, mang đậm nét sâu sắc về văn hóa và truyền thống.

Nghệ thuật hát ca Trù đã được UNESCO công nhận và ghi danh là một trong những di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam đại diện cho thế giới cần được phải bảo tồn vào ngày 1/10/2009.

Lễ hội Gióng

lễ hội Gióng
Lễ hội Gióng làng Phù Đổng

Hội Gióng là một trong những lễ hội truyền thống lâu đời của Việt Nam, được tổ chức tại đền Phù Đổng và đền Sóc ở Quận Sóc Sơn, Hà Nội nhằm tôn vinh vị anh hùng dân tộc Gióng, một nhân vật huyền thoại trong lịch sử và các truyền thuyết của nước ta.

Lễ hội diễn ra vào đầu mùa xuân hàng năm, thường là vào ngày 6-7 tháng 2 âm lịch, lễ hội thu hút nhiều người tham gia với việc mặc áo giáp, cầm đao, cùng trình diễn văn nghệ, múa lân, múa cườm và nhiều trò chơi truyền thống khác. Tuy nhiên, điểm nhấn chính của lễ hội là diễu hành lễ tạ Gióng, khi một người được chọn để hóa thân thành Gióng, cưỡi trên lưng một con ngựa khổng lồ quanh khu vực đền.

Lễ hội Gióng đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam nói chung và toàn nhân loại nói riêng vào ngày 16/11/2010 nhằm tôn vinh giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc của lễ hội Gióng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển di sản truyền thống của Việt Nam

Nghệ thuật hát Xoan

hát xoan
Nghệ thuật hát Xoan

Nghệ thuật hát Xoan một nét văn hóa truyền thống lâu đời của người dân Phú Thọ, Việt Nam, đã từng phát triển cực thịnh vào thế kỷ XIII. Nghệ thuật hát Xoan thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội lớn của cả nước.

Nhóm nghệ sĩ Hát Xoan thường bao gồm cả nam và nữ ca sĩ cùng với dàn nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, đàn tranh và tiêu. Sử dụng giọng ca mềm mại và phong cách biểu diễn đặc trưng, những nghệ sĩ này đã tái hiện lại những câu chuyện dân gian đầy sâu lắng và tình cảm gia đình.

Nét đặc trưng của Hát Xoan xuất phát từ truyền thống hát thờ các Vua Hùng, đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và phát triển di sản văn hóa của Phú Thọ.

Hát Xoan đã từng được ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể cần Bảo vệ khẩn cấp của nhân loại vào ngày 24/11/2011. Tuy nhiên, vào ngày 8/12/2017, UNESCO đã chuyển Hát Xoan từ danh sách này sang danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của Việt Nam đại diện cho Nhân loại. Sự công nhận này đã thể hiện tầm quan trọng và giá trị đặc biệt của nghệ thuật hát Xoan trong việc bảo tồn và thể hiện văn hóa truyền thống của Việt Nam đối với thế giới.

Phong tục thờ cúng vua Hùng

thờ cúng vua Hùng
Nghi thức thờ cúng vua Hùng

Tín ngưỡng thờ cúng các vị vua Hùng từ lâu đã trở thành biểu tượng tôn kính vị thủy tổ của người Việt, thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với sự khởi đầu văn hóa cũng như tinh thần đoàn kết dân tộc.

Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, diễn ra hằng năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch tại Khu Di tích Lịch sử Đền Hùng (Phú Thọ), đóng vai trò quan trọng trong việc kỷ niệm và tôn vinh công đức của các vị vua Hùng. Đây không chỉ là dịp để nhắc lại những đóng góp quan trọng của của các vị vua Hùng vào việc xây dựng và phát triển đất nước mà còn là lúc cầu nguyện cho sự bình an và thành công của gia đình.

Vào ngày 6/12/2012, phong tục thờ cúng Hùng Vương đã chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của Việt Nam đại diện nhân loại. Danh hiệu này là một sự công nhận vô cùng quan trọng, đánh dấu tầm quan trọng của việc thờ cúng vua Hùng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa, truyền thống tôn giáo của người Việt, thể hiện sức mạnh đoàn kết và lòng tự hào dân tộc.

Giai điệu Đờn ca Tài Tử vùng Nam Bộ

Đờn ca tài tử Nam Bộ
Đờn ca tài tử Nam Bộ

Đờn ca tài tử là một di sản âm nhạc truyền thống từ thế kỷ XIX, tượng trưng cho văn hóa đặc sắc và âm nhạc tinh tế của người dân Nam Bộ Việt Nam.

Đờn ca tài tử Nam bộ được biểu diễn bởi một nhóm nghệ sĩ với đa dạng những nhạc cụ truyền thống như cây đàn trống, đàn kìm, đàn tranh, đàn nguyệt, sáo, dàn gánh và giọng ca,… Đờn ca tài tử Nam Bộ không chỉ là âm nhạc mà còn là diễn đạt những câu chuyện về tình yêu, cảnh đẹp thiên nhiên và đời sống hàng ngày của người dân vùng Nam Bộ.

Được xem là một phần không thể thiếu của văn hóa Nam Bộ, Đờn ca tài tử không chỉ là sự kết hợp của những âm điệu mà còn là di sản văn hóa sâu sắc, góp phần làm nên bản sắc và giá trị độc đáo của người Việt Nam. Do đó mà vào ngày 5/12/2013, đờn ca tài tử nam bộ đã được UNESCO công nhận và ghi danh vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam đại diện cho nhân loại.

Giai điệu Dân ca Ví, Giặm tại Nghệ Tĩnh

Dân ca Ví, Giặm
Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh

Dân ca Ví, Giặm là một loại hình âm nhạc đặc trưng của người dân ở Nghệ An và Hà Tĩnh thuộc miền Trung Việt Nam, thể hiện sự sáng tạo và tinh thần gắn bó sâu sắc với đời sống cộng đồng. Được biểu diễn bởi một nhóm nghệ sĩ với các ca sĩ nam và nữ cùng những nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, đàn tranh, đàn đáy và sáo,..

dân ca Ví, Giặm đã gợi lên những âm thanh đặc trưng, ấm áp và đậm chất văn hóa dân gian. Nội dung của những bài hát trong dân ca Ví, Giặm thường chứa đựng tâm hồn quê hương, những câu chuyện về tình yêu, cuộc sống hàng ngày và cả lịch sử, truyền thống của địa phương.

Vào ngày 27/11/2014, việc UNESCO công nhận Dân ca Ví, Giặm là di sản văn hóa phi vật thể Việt Nam đại diện nhân loại. Dân ca Ví, Giặm không chỉ là một hình thức biểu diễn âm nhạc mà còn là biểu tượng thể hiện sự đoàn kết và tình cảm mạnh mẽ với quê hương, đất , góp phần làm nên bản sắc văn hóa độc đáo của miền Trung Việt Nam.

Nghi lễ và trò chơi kéo co

trò chơi kéo co
Nghi lễ và trò chơi kéo co

Trò chơi kéo co là một trong những nét văn hóa phản ánh trong truyền thống trồng trọt ở nhiều quốc gia Đông Á. Nghi lễ và trò chơi mang theo niềm tin về mưa thuận, gió hòa, và mùa màng bội thu, cũng như dự đoán về thành công hoặc thất bại của việc trồng trọt.

Tại Việt Nam, trò chơi kéo co thường diễn ra ở vùng trung du, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ, cùng một số địa phương ở vùng núi phía Bắc. Nghi lễ không chỉ xuất hiện trong các lễ hội truyền thống như năm mới, hội đền, hay lễ hội làng xã, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tương tác xã hội.

Ngày 2/12/2015, UNESCO đã chính thức ghi danh nghi lễ và trò chơi kéo co ở Việt Nam, Campuchia, Hàn Quốc và Philippines vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện cho nhân loại.

Nghi thức thờ Mẫu Tam Phủ

thờ Mẫu Tam Phủ
Nghi thức thờ Mẫu Tam Phủ

Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam là một nghi thức tín ngưỡng quan trọng trong truyền thống tôn giáo và tâm linh của người Việt. Đây không chỉ là sự kết hợp linh hoạt giữa tín ngưỡng bản địa và những yếu tố của Đạo giáo, Phật giáo mà còn thể hiện sự đa dạng trong văn hóa tâm linh của dân tộc.

Ngoài sự hỗn hợp tín ngưỡng, việc thực hành Mẫu Tam phủ không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của người Việt.

Ngày 1/12/2016, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Qua đó nhấn mạnh sự ảnh hưởng sâu sắc của nghi thức tín ngưỡng trong đời sống xã hội và tinh thần của người Việt từ thế kỷ XVI đến nay.

Nghệ thuật dân gian Bài Chòi Trung Bộ

hát bài Chòi
Nghệ thuật hát bài Chòi

Nghệ thuật Bài Chòi xuất hiện phổ biến tại các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa và Đà Nẵng.

Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ không chỉ là một hình thức biểu diễn truyền thống mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật hát, diễn kịch và trò chơi bài trong không gian mang đậm nét văn hóa truyền thống. Tòa nhà chòi, với hình dạng giống như căn nhà thôn quê truyền thống, là không gian diễn ra các buổi biểu diễn, được chia thành hai phòng để hai đội đối đáp với nhau: đội đệm và đội chòi.

Trong buổi biểu diễn Bài Chòi, khán giả tham gia bằng cách mua vé và ngồi quanh tòa chòi. Họ có cơ hội tương tác với diễn viên bằng cách đặt câu hỏi hoặc thách đấu với các diễn viên trong trò chơi. Bài Chòi không chỉ đơn giản là giải trí mà còn thể hiện một sự kết nối chặt chẽ và tương tác tốt đẹp giữa người biểu diễn và khán giả.

Vào ngày 7/12/2017, Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ được ghi danh là một trong những di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận.

Nghệ thuật hát Then

Nghệ thuật hát Then
Nghệ thuật hát Then của người Tày, Nùng, Thái

Hát Then là một dạng biểu diễn dân gian tổng hợp bao gồm ca hát, nhạc cụ, múa và diễn trò. Đây không chỉ là một nghệ thuật diễn xướng mà còn là một nghi lễ quan trọng trong đời sống tinh thần của người Tày, Nùng, Thái, phản ánh về những phong tục tập quán và tín ngưỡng của người dân nơi đây.

Trong quá trình hát Then, sẽ có một người được chọn làm “ông then” hoặc “bà then” đảm nhận vai trò chính. Họ có khả năng giao tiếp và tiếp nhận thông điệp từ thần linh và các linh hồn. Các “ông họ” hoặc “bà họ” khác thường tham gia hát đối đáp với “ông then”, tạo nên các bài hát then cùng nhau.

Nội dung chủ yếu của bài hát then thường tập trung vào việc mời gọi, chào đón thần linh, linh hồn và tổ tiên, cầu nguyện cho một cuộc sống bình an, mạnh khỏe, mùa màng bội thu. Nghệ thuật hát Then không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì sự đoàn kết và thịnh vượng cho cộng đồng.

Vào ngày 13/12/2019, nghệ thuật hát Then của người Tày, Nùng, Thái đã chính thức được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam đại diện nhân loại nhằm vinh danh những giá trị văn hóa và tinh thần đặc biệt của loại hình nghệ thuật này mang lại.

Nghệ thuật múa Xòe Thái

Nghệ thuật múa Xòe Thái
Nghệ thuật múa Xòe Thái

Nghệ thuật múa Xòe Thái là một loại hình nghệ thuật biểu diễn múa truyền thống độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng người Thái ở bốn tỉnh Tây Bắc Việt Nam: Lai Châu, Sơn La, Điện Biên và Yên Bái.

Điểm đặc biệt của múa Xòe Thái là sự đồng điệu và nhất quán trong việc nhảy theo nhịp nhạc. Các vũ công tạo ra những đợt sóng liên tục, hình dung như các đám mây trôi lững lờ trong không gian. Đồng thời, với các động tác cánh tay và bước chân đa dạng, các vũ công đã tạo ra một màn trình diễn vô cùng đặc sắc và cuốn hút.

Nghệ thuật múa Xòe Thái không chỉ là biểu diễn nghệ thuật mà còn là một phong tục, một hoạt động âm nhạc và múa truyền thống quan trọng của người dân Tây Bắc. Nó không chỉ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc mà còn đóng vai trò trong việc kết nối, giao lưu và bảo tồn truyền thống văn hóa của cộng đồng.

Vào tháng 12/2021, Nghệ thuật múa Xòe Thái đã được ghi danh trở thành một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận nhằm tôn vinh những giá trị đặc biệt trong văn hóa của người dân tộc Thái.

Nghệ thuật làm gốm sứ của dân tộc Chăm

nghệ thuật gốm sứ làng chăm
Nghệ thuật làm gốm sứ của dân tộc Chăm

Nghệ thuật làm gốm sứ của dân tộc Chăm tại làng Bàu Trúc tỉnh Ninh Thuận đã bắt đầu hình thành, phát triển và tồn tại từ cuối thế kỷ XII. Làng Bàu Trúc là một trong những làng gốm cổ hiếm hoi ở Đông Nam Á, nơi mà các nghệ nhân sử dụng phương pháp thủ công truyền thống từ lâu đời để tạo nên những sản phẩm làm từ gốm sứ vô cùng tinh tế và đặc sắc.

Các công đoạn tạo hình và nặn gốm được thực hiện hoàn toàn bằng tay, trên cối gốm tròn bằng gốm cừ, tạo nên những sản phẩm mang đậm tính nghệ thuật và sức quyến rũ độc đáo.

Mặc dù UNESCO đã công nhận nghệ thuật làm gốm sứ của người Chăm là một trong những di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam vào ngày 29/11/2022. Tuy nhiên nghề gốm sứ này đang đối diện với nguy cơ mai một mặc dù đã có nhiều nỗ lực bảo tồn từ các cấp chính quyền địa phương. Điều này đã dần đặt ra những thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát triển nghề gốm sứ truyền thống của người Chăm.

Kết luận

Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 15 loại hình nghệ thuật được xem là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam và được UNESCO công nhận là di sản phi vật thể của thế giới. Hy vọng với những gì mình chia sẻ sẽ có thể giúp cho bạn hiểu rõ hơn về những giá trị văn hóa, phong tục tập quán của dân tộc ta được lưu giữ hàng ngàn đời nay. Hãy luôn theo dõi mình để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé.